Máy phát điện Cummins 250KVAGF – DC250Liên tụcDự phòngCông suất tổ máy (KVA)250275Công suất tổ máy (KW)200220Công suất động cơ tối đa (KW)240Model Động cơ6LTAA8.9-G2Nhà sản xuất động cơCUMMINS DCECKết cấu động cơ4 thì, 6xilanh thẳng hàngPhương thức làm lạnh, (Làm mát động cơ)Nắp bảo vệ an toàn đai quạt gió, quạt gió làm lạnh dây Curoa truyền, bộ tản nhiệt két nước đáp ứng nhiệt độ môi trường (40oC)Kiểu điều tốcBộ điều tốc điện tửPhương thức khởi độngKhởi động điện một chiều 24V, có đầu phát sung điện chỉn lưu SilicHệ thống lọc động cơBộ lọc dầu máy, bộ lọc nhiên liệu, bộ lọc không khí kiểu khôHệ thống nhiên liệuBơm nhiên liệu loại hình ADung tích xi lanh (L)8.9Tỷ số nén16,0;1Tốc độ vòng quay1500 rpmĐường kính xiLanh x khoảng chạy (mm)114 x 145Lượng tiêu hao nhiên liệu (100% tải) (L/h)5358Lượng gió thoát ra (m3/s)250Lượng khí dốt (m3/s)17.1Lượng khí thải ((m3/s))36Nhiệt độ khí thải (C)470Lượng nhớt (L)27.4Lượng nước làm mát (L)41Nhà sản xuất đầu phátSTAMFORDModel đầu phátTFW (MYG)-200Mạch bảo vệCông tắc không khí MCCBĐiện áp dịnh mức/tần suất/ hệ số công suất3 pha 4 dây, 220V/380V, 50Hz, đai sau 0,8Dao động tần số>5%Dao động điện áp không tải≥ 95% – 105%Dao động điện áp có tải>± 1%Kiểu kích từKhông dung chổi than, tự động điều chỉnh điện ápCấp cách nhiệt/Cấp bảo vệCấp H/IP23ảnh hưởng sóngTIF<50/THF<2%Phụ kiện kèm theoBình acquy, ống mềm, ống giảm chấn động lằn gợn, mặt bích, bộ giảm âm, tấm lót giảm chấn động.Kích thước máy không vỏ (D x R x C)2.540 x 950 x 1.650Trọng lượng máy không vỏ (Kg)2.200Kích thước máy có vỏ (D x R x C)3.590 x 1.250 x 2.050Trọng lượng máy có vỏ2.750
|