| Máy phát điện Cummins 180KVA | GF – DC180 |
| Liên tục | Dự phòng |
| Công suất tổ máy (KVA) | 180 | 200 |
| Công suất tổ máy (KW) | 144 | 160 |
| Công suất động cơ tối đa (KW) | 180 |
| Model Động cơ | 6CTA8.3-G2 |
| Nhà sản xuất động cơ | CUMMINS DCEC |
| Kết cấu động cơ | 4 thì, 6xilanh thẳng hàng |
| Phương thức làm lạnh, (Làm mát động cơ) | Nắp bảo vệ an toàn đai quạt gió, quạt gió làm lạnh dây Curoa truyền, bộ tản nhiệt két nước đáp ứng nhiệt độ môi trường (40oC) |
| Kiểu điều tốc | Bộ điều tốc điện tử |
| Phương thức khởi động | Khởi động điện một chiều 24V, có đầu phát sung điện chỉn lưu Silic |
| Hệ thống lọc động cơ | Bộ lọc dầu máy, bộ lọc nhiên liệu, bộ lọc không khí kiểu khô |
| Hệ thống nhiên liệu | Bơm nhiên liệu loại hình A |
| Dung tích xi lanh (L) | 8.3 |
| Tỷ số nén | 17,0;1 |
| Tốc độ vòng quay | 1500 rpm |
| Đường kính xiLanh x khoảng chạy (mm) | 114 x 135 |
| Lượng tiêu hao nhiên liệu (100% tải) (L/h) | 32 | 35 |
| Lượng gió thoát ra (m3/s) | 186 |
| Lượng khí dốt (m3/s) | 11.2 |
| Lượng khí thải ((m3/s)) | 33 |
| Nhiệt độ khí thải (0C) | 535 |
| Lượng nhớt (L) | 24 |
| Lượng nước làm mát (L) | 34 |
| Nhà sản xuất đầu phát | STAMFORD |
| Model đầu phát | TFW (MYG)-144 |
| Mạch bảo vệ | Công tắc không khí MCCB |
| Điện áp dịnh mức/tần suất/ hệ số công suất | 3 pha 4 dây, 220V/380V, 50Hz, đai sau 0,8 |
| Dao động tần số | >5% |
| Dao động điện áp không tải | ≥ 95% – 105% |
| Dao động điện áp có tải | >± 1% |
| Kiểu kích từ | Không dung chổi than, tự động điều chỉnh điện áp |
| Cấp cách nhiệt/Cấp bảo vệ | Cấp H/IP23 |
| ảnh hưởng sóng | TIF<50/THF<2% |
| Phụ kiện kèm theo | Bình acquy, ống mềm, ống giảm chấn động lằn gợn, mặt bích, bộ giảm âm, tấm lót giảm chấn động. |
| Kích thước máy không vỏ (D x R x C) | 2.440 x 880 x 1.650 |
| Trọng lượng máy không vỏ (Kg) | 1.850 |
| Kích thước máy có vỏ (D x R x C) | 3.230 x 1.170 x 1.880 |
| Trọng lượng máy có vỏ | 2.400 |