CUMMINS | GF-DC100 |
Liên tục | Dự phòng |
Công suất tổ máy (KW) | 80 | 88 |
Công suất tổ máy (KVA) | 100 | 110 |
Công suất động cơ tối đa (KW) | 92 |
Model động cơ | 6BT5.9-G2 |
Nhà sản xuất động cơ | CUMMINS DCEC |
Kết cấu động cơ | 4 thì, 6 xilanh thẳng hàng |
Phương thức làm lạnh | Nắp bảo vệ an toàn đai quạt gió, quạt gió làm lạnh dây curoa truyền, bộ tản nhiệt téc nước đáp ứng nhiệt độ môi trường 40oC |
Kiểu điều tốc | Bộ điều tốc điện tử |
Phương thức khởi động | Khởi động điện 1 chiều 24V, có đầu phát sung điện chỉnh lưu Silic |
Hệ thống lọc động cơ | Bộ lọc dầu máy, bộ lọc nhiên liệu, bộ lọc không khí kiểu khô |
Hệ thống nhiên liệu | Bơm nhiên liệu loại hình A |
Dung tích xilanh (L) | 5.9 |
Tỷ số nén | 17.5:1 |
Tốc độ vòng quay | 1500 rpm |
Đường kính xilanh x khoảng chạy (mm) | 102 x 120 |
Lượng tiêu hao nhiên liệu (100% tải) (L/h) | 20.5 | 22.5 |
Lượng gió thoát ra (m3/s) | 148 |
Lượng khí đốt (m3/s) | 5.9 |
Lượng khí thải ((m3/s)) | 15.5 |
Nhiệt độ khí thải (oC) | 504 |
Lượng nhớt (L) | 16.4 |
Lượng nước làm mát (L) | 24.5 |
Nhà sản xuất đầu phát | MINYUAN |
Model đầu phát | TFW(MYG)-80 |
Mạch bảo vệ | Công tắc không khí MCCB |
Điện áp định mức/tần suất/hệ số công suất | 3 pha 4 dây, 400V/230V, 50Hz,đai sau 0.8 |
Dao động tần số | > 5% |
Dao động điện áp không tải | ≥ 95% - 105% |
Dao động điện áp có tải | > ±1% |
Kiểu kích từ | Không dùng chổi than, tự động điều chỉnh điện áp |
Cấp cách điện/cấp bảo vệ | Cấp H/IP23 |
Ảnh hưởng sóng | TIF<50/THF<2% |
Phụ kiện kèm theo | Bình acquy, dây acquy, ống mềm, ống giảm chấn động lằn gợn, mặt bích, bộ giảm âm, tấm lót giảm chấn động. |
Kích thước máy không vỏ (mm) | 2.090 x 850 x 1.520 |
Trọng lượng máy không vỏ(kg) | 1.380 |
Kích thước máy có vỏ(mm) | 2.760 x 1.140 x 1.830 |
Trọng lượng máy có vỏ (kg) | 1.900 |