Máy phát điện Cummins 450KVA | GF – CC450 |
Liên tục | Dự phòng |
Công suất tổ máy (KVA) | 450 | 500 |
Công suất tổ máy (KW) | 360 | 400 |
Công suất động cơ tối đa (KW) | 448 |
Model Động cơ | KTA19-G3 |
Nhà sản xuất động cơ | CUMMINS CCEC |
Kết cấu động cơ | 4 thì, 6xilanh thẳng hàng |
Phương thức làm lạnh, (Làm mát động cơ) | Nắp bảo vệ an toàn đai quạt gió, quạt gió làm lạnh dây Curoa truyền, bộ tản nhiệt két nước đáp ứng nhiệt độ môi trường (40oC) |
Kiểu điều tốc | Bộ điều tốc điện tử |
Phương thức khởi động | Khởi động điện một chiều 24V, có đầu phát sung điện chỉn lưu Silic |
Hệ thống lọc động cơ | Bộ lọc dầu máy, bộ lọc nhiên liệu, bộ lọc không khí kiểu khô |
Hệ thống nhiên liệu | Bơm nhiên liệu loại hình A |
Dung tích xi lanh (L) | 18.9 |
Tỷ số nén | 13.9:1 |
Tốc độ vòng quay | 1500 rpm |
Đường kính xiLanh x khoảng chạy (mm) | 159 x 159 |
Lượng tiêu hao nhiên liệu (100% tải) (L/h) | 92.1 | 101.6 |
Lượng gió thoát ra (m3/s) | 11750 |
Lượng khí dốt (m3/s) | 533 |
Lượng khí thải ((m3/s)) | 1489 |
Nhiệt độ khí thải (0C) | 532 |
Lượng nhớt (L) | 50 |
Lượng nước làm mát (L) | 106 |
Nhà sản xuất đầu phát | STAMFORD |
Model đầu phát | TFW (MYG)-400 |
Mạch bảo vệ | Công tắc không khí MCCB |
Điện áp dịnh mức/tần suất/ hệ số công suất | 3 pha 4 dây, 220V/380V, 50Hz, đai sau 0,8 |
Dao động tần số | >5% |
Dao động điện áp không tải | ≥ 95% – 105% |
Dao động điện áp có tải | >± 1% |
Kiểu kích từ | Không dung chổi than, tự động điều chỉnh điện áp |
Cấp cách nhiệt/Cấp bảo vệ | Cấp H/IP23 |
ảnh hưởng sóng | TIF<50/THF<2% |
Phụ kiện kèm theo | Bình acquy, ống mềm, ống giảm chấn động lằn gợn, mặt bích, bộ giảm âm, tấm lót giảm chấn động. |
Kích thước máy không vỏ (D x R x C) | 3.400 x 1.360 x 2.030 |
Trọng lượng máy không vỏ (Kg) | 4.100 |
Kích thước máy có vỏ (D x R x C) | 4.630 x 1.660 x 2.250 |
Trọng lượng máy có vỏ | 5.400 |