Mô tả sản phẩm- Công tắc chuyển chế độ hàn que/MIG - Núm điều chỉnh tốc độ cấp dây - Núm điều chỉnh điện áp - Núm điều chỉnh dòng - Nút đẩy dây không tải - Đèn báo quá nhiệt/quá dòng - Màn hình hiển thị Bộ phụ kiện tiêu chuẩn:+ Súng hàn 24KD-3m + Kẹp mát 3m + Đồng hồ CO2 Bộ phụ kiện tùy chọn + Kìm hàn 300A (đồng) + Cáp hàn tiết điện 16mm2 Thông số kỹ thuật máy hàn Jasic MIG 250 (J46)| Model | MIG 250 J46 |
|---|
| Điện áp vào (V) | 1 pha AC220V±15%,50/60 Hz | | Dòng vào định mức (A) | 47 | | Công suất định mức (KVA) | 10.8 | | Công suất cầu chì (A) | 70 | | Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) (MMA) | 10-250 | | Phạm vi điều chỉnh dòng hàn (A) | 30-250 | | Phạm vi điều chỉnh điện áp (V) | 11-26.5 | | Điện áp không tải (V) | 54 | | Phạm vi điều chỉnh tốc độ dây (m/phút) | 1.5-16 | | Đường kính dây hàn (mm) | 0.6/0.8/0.9/1.0 | | Chu kỳ tải Imax (40°C) | 35 | | Chu kỳ tải 60% (40°C) | 190A | | Hiệu suất (%) | 85 | | Hệ số công suất | 0.72 | | Cấp bảo vệ | IP21S | | Cấp cách điện | F | | Kích thước (mm) | 580 x 280 x 450 | | Trọng lượng (kg) | 25 |
|